Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
13EH-15EH-11EH-3EH-8EH-6EH
|
Giải ĐB |
72624 |
Giải nhất |
30110 |
Giải nhì |
84955 63236 |
Giải ba |
71762 52244 90383 44939 25914 54592 |
Giải tư |
6718 0563 4190 9936 |
Giải năm |
1368 5541 6945 3370 6437 7955 |
Giải sáu |
543 840 637 |
Giải bảy |
63 89 75 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7,9 | 0 | | 4,6 | 1 | 0,4,8 | 6,9 | 2 | 4 | 4,62,8 | 3 | 62,72,9 | 1,2,4 | 4 | 0,1,3,4 5 | 4,52,7 | 5 | 52 | 32 | 6 | 1,2,32,8 | 32 | 7 | 0,5 | 1,6 | 8 | 3,9 | 3,8 | 9 | 0,2 |
|
1ER-13ER-10ER-7ER-4ER-8ER
|
Giải ĐB |
48177 |
Giải nhất |
59647 |
Giải nhì |
20415 23215 |
Giải ba |
20284 33476 90743 04028 41596 46183 |
Giải tư |
1012 0223 4790 7278 |
Giải năm |
7391 6809 5596 2770 1997 3368 |
Giải sáu |
833 104 782 |
Giải bảy |
13 66 12 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 4,9 | 4,9 | 1 | 22,3,52 | 12,8 | 2 | 3,8 | 1,2,3,4 8 | 3 | 3 | 0,8 | 4 | 1,3,7 | 12 | 5 | | 6,7,92 | 6 | 6,8 | 4,7,9 | 7 | 0,6,7,8 | 2,6,7 | 8 | 2,3,4 | 0 | 9 | 0,1,62,7 |
|
|
Giải ĐB |
45992 |
Giải nhất |
56139 |
Giải nhì |
84594 30470 |
Giải ba |
32425 49152 27463 29040 98816 64096 |
Giải tư |
1595 8118 4806 2291 |
Giải năm |
1094 8544 9311 5918 8130 1323 |
Giải sáu |
887 014 149 |
Giải bảy |
47 40 09 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,7 | 0 | 6,9 | 1,9 | 1 | 1,4,6,82 | 5,9 | 2 | 3,5 | 2,6 | 3 | 0,9 | 1,4,92 | 4 | 02,4,7,9 | 2,9 | 5 | 2,9 | 0,1,9 | 6 | 3 | 4,8 | 7 | 0 | 12 | 8 | 7 | 0,3,4,5 | 9 | 1,2,42,5 6 |
|
5DH-4DH-2DH-11DH-3DH-10DH
|
Giải ĐB |
75850 |
Giải nhất |
58053 |
Giải nhì |
41238 56310 |
Giải ba |
13151 31467 36401 70032 99392 10677 |
Giải tư |
3097 0665 4427 7709 |
Giải năm |
2531 9591 4107 5703 4065 8591 |
Giải sáu |
665 739 035 |
Giải bảy |
90 80 48 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5,8,9 | 0 | 1,3,7,9 | 0,3,5,92 | 1 | 02 | 3,9 | 2 | 7 | 0,5 | 3 | 1,2,5,8 9 | | 4 | 8 | 3,63 | 5 | 0,1,3 | | 6 | 53,7 | 0,2,6,7 9 | 7 | 7 | 3,4 | 8 | 0 | 0,3 | 9 | 0,12,2,7 |
|
|
Giải ĐB |
16409 |
Giải nhất |
33878 |
Giải nhì |
13931 64289 |
Giải ba |
73102 55935 31078 69642 10694 34450 |
Giải tư |
5644 7068 4197 2659 |
Giải năm |
2365 7447 0439 7294 4780 3974 |
Giải sáu |
702 935 765 |
Giải bảy |
69 23 09 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,8 | 0 | 22,92 | 3 | 1 | | 02,4 | 2 | 3 | 2 | 3 | 1,52,9 | 4,7,92 | 4 | 0,2,4,7 | 32,62 | 5 | 0,9 | | 6 | 52,8,9 | 4,9 | 7 | 4,82 | 6,72 | 8 | 0,9 | 02,3,5,6 8 | 9 | 42,7 |
|
1DZ-17DZ-3DZ-18DZ-14DZ-7DZ-13DZ-20DZ
|
Giải ĐB |
53412 |
Giải nhất |
65866 |
Giải nhì |
60556 15741 |
Giải ba |
79469 13847 68419 95252 39357 91069 |
Giải tư |
3634 4854 1153 3974 |
Giải năm |
8743 4994 5712 9782 0822 4028 |
Giải sáu |
921 844 756 |
Giải bảy |
92 14 88 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,4 | 1 | 22,4,92 | 12,2,5,8 9 | 2 | 1,2,8 | 4,5 | 3 | 4 | 1,3,4,5 7,9 | 4 | 1,3,4,7 | | 5 | 2,3,4,62 7 | 52,6 | 6 | 6,92 | 4,5 | 7 | 4 | 2,8 | 8 | 2,8 | 12,62 | 9 | 2,4 |
|
14CH-4CH-6CH-3CH-18CH-17CH-11CH-5CH
|
Giải ĐB |
04036 |
Giải nhất |
71107 |
Giải nhì |
92363 65009 |
Giải ba |
22586 01720 39431 58336 83992 46715 |
Giải tư |
1103 2398 8353 3891 |
Giải năm |
3539 5853 6367 8610 5836 4415 |
Giải sáu |
522 377 348 |
Giải bảy |
84 80 74 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | 3,7,9 | 3,9 | 1 | 0,52 | 2,9 | 2 | 0,2 | 0,52,6 | 3 | 1,63,9 | 4,7,8 | 4 | 4,8 | 12 | 5 | 32 | 33,8 | 6 | 3,7 | 0,6,7 | 7 | 4,7 | 4,9 | 8 | 0,4,6 | 0,3 | 9 | 1,2,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: 𒈔Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần ꦆquay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000⛦.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|