Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
|
Giải ĐB |
02376 |
Giải nhất |
28487 |
Giải nhì |
31125 61008 |
Giải ba |
80165 48033 96770 26101 29253 40460 |
Giải tư |
4440 6056 7593 8101 |
Giải năm |
2498 1355 0030 6556 8453 3044 |
Giải sáu |
086 834 046 |
Giải bảy |
35 83 88 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6,7 | 0 | 12,8 | 02 | 1 | | | 2 | 5 | 3,52,8,9 | 3 | 0,3,4,5 | 3,42 | 4 | 0,42,6 | 2,3,5,6 | 5 | 32,5,62 | 4,52,7,8 | 6 | 0,5 | 8 | 7 | 0,6 | 0,8,9 | 8 | 3,6,7,8 | | 9 | 3,8 |
|
|
Giải ĐB |
82182 |
Giải nhất |
68797 |
Giải nhì |
12518 28491 |
Giải ba |
88892 99144 42486 82318 97756 62567 |
Giải tư |
1784 5609 8270 4080 |
Giải năm |
3437 3692 0524 6079 7520 3544 |
Giải sáu |
503 374 333 |
Giải bảy |
48 79 26 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,8 | 0 | 3,9 | 9 | 1 | 82 | 8,92 | 2 | 0,4,6 | 0,3 | 3 | 3,7,8 | 2,42,7,8 | 4 | 42,8 | | 5 | 6 | 2,5,8 | 6 | 7 | 3,6,9 | 7 | 0,4,92 | 12,3,4 | 8 | 0,2,4,6 | 0,72 | 9 | 1,22,7 |
|
|
Giải ĐB |
58517 |
Giải nhất |
15045 |
Giải nhì |
36548 93310 |
Giải ba |
79836 21826 14419 62322 27127 96909 |
Giải tư |
6406 8870 0414 9324 |
Giải năm |
9296 2221 0126 3335 8941 0581 |
Giải sáu |
947 666 467 |
Giải bảy |
96 60 31 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,7 | 0 | 6,9 | 2,3,4,8 | 1 | 0,4,7,9 | 2 | 2 | 1,2,4,62 7 | | 3 | 1,5,6 | 1,2 | 4 | 1,5,7,8 | 3,4 | 5 | | 0,22,3,6 92 | 6 | 0,6,7 | 1,2,4,6 7 | 7 | 0,7 | 4 | 8 | 1 | 0,1 | 9 | 62 |
|
|
Giải ĐB |
52766 |
Giải nhất |
33040 |
Giải nhì |
22888 21272 |
Giải ba |
40025 98932 37764 46827 84066 10293 |
Giải tư |
2978 0992 7776 3508 |
Giải năm |
8573 7699 9963 5752 6090 0885 |
Giải sáu |
925 666 490 |
Giải bảy |
79 19 83 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,92 | 0 | 8 | | 1 | 9 | 3,5,7,9 | 2 | 52,7 | 62,7,8,9 | 3 | 2 | 6 | 4 | 0 | 22,8 | 5 | 2 | 63,7 | 6 | 32,4,63 | 2 | 7 | 2,3,6,8 9 | 0,7,8 | 8 | 3,5,8 | 1,7,9 | 9 | 02,2,3,9 |
|
|
Giải ĐB |
79347 |
Giải nhất |
21963 |
Giải nhì |
12818 83766 |
Giải ba |
05012 96538 24131 68691 48223 77480 |
Giải tư |
7476 6062 7573 4878 |
Giải năm |
8934 2587 0872 5367 9487 8089 |
Giải sáu |
121 648 694 |
Giải bảy |
01 80 39 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 1 | 0,2,3,9 | 1 | 2,8 | 1,6,7 | 2 | 1,3 | 2,6,7 | 3 | 1,4,8,9 | 3,9 | 4 | 7,8 | | 5 | | 6,7 | 6 | 2,3,6,7 | 4,6,82 | 7 | 2,3,6,8 | 1,3,4,7 | 8 | 02,72,92 | 3,82 | 9 | 1,4 |
|
|
Giải ĐB |
65374 |
Giải nhất |
36834 |
Giải nhì |
47251 79171 |
Giải ba |
13170 27013 10612 32162 79064 74291 |
Giải tư |
4130 8719 2523 2811 |
Giải năm |
9306 9688 6135 4693 4838 9511 |
Giải sáu |
468 103 940 |
Giải bảy |
83 03 47 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7 | 0 | 32,6 | 12,5,7,9 | 1 | 12,2,3,9 | 1,6 | 2 | 3 | 02,1,2,8 92 | 3 | 0,4,5,8 | 3,6,7 | 4 | 0,7 | 3 | 5 | 1 | 0 | 6 | 2,4,8 | 4 | 7 | 0,1,4 | 3,6,8 | 8 | 3,8 | 1 | 9 | 1,32 |
|
|
Giải ĐB |
25002 |
Giải nhất |
39146 |
Giải nhì |
13758 23706 |
Giải ba |
49459 56567 74415 60305 70456 17482 |
Giải tư |
8830 2369 5166 2283 |
Giải năm |
8157 6223 3382 4562 6679 4603 |
Giải sáu |
434 144 504 |
Giải bảy |
94 55 44 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,3,4,5 6 | | 1 | 5 | 0,6,82 | 2 | 3 | 0,2,8 | 3 | 0,4 | 0,3,42,9 | 4 | 42,6 | 0,1,5 | 5 | 5,6,7,8 9 | 0,4,5,6 | 6 | 2,6,7,9 | 5,6,7 | 7 | 7,9 | 5 | 8 | 22,3 | 5,6,7 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xꦫổ số 𒁃kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (2꧒7 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|