KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSH
|
Giải ĐB |
759442 |
Giải nhất |
84642 |
Giải nhì |
87784 |
Giải ba |
74420 92593 |
Giải tư |
27735 03477 00516 65064 08203 75946 04995 |
Giải năm |
9988 |
Giải sáu |
9699 5609 5009 |
Giải bảy |
432 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 3,92 | | 1 | 6 | 3,42 | 2 | 0 | 0,9 | 3 | 2,5 | 6,8 | 4 | 22,6 | 3,9 | 5 | | 1,4 | 6 | 0,4 | 7 | 7 | 7 | 8 | 8 | 4,8 | 02,9 | 9 | 3,5,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
356594 |
Giải nhất |
54473 |
Giải nhì |
18574 |
Giải ba |
65366 14376 |
Giải tư |
97482 72525 24852 95811 13817 29750 81000 |
Giải năm |
6135 |
Giải sáu |
9528 3134 9987 |
Giải bảy |
320 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1,7 | 5,8 | 2 | 0,5,8 | 7 | 3 | 4,5 | 3,7,9 | 4 | | 2,3,5 | 5 | 0,2,5 | 6,7 | 6 | 6 | 1,8 | 7 | 3,4,6 | 2 | 8 | 2,7 | | 9 | 4 |
|
XSH
|
Giải ĐB |
215741 |
Giải nhất |
33765 |
Giải nhì |
90015 |
Giải ba |
04511 68516 |
Giải tư |
07994 67050 14347 02266 42645 24277 57263 |
Giải năm |
6500 |
Giải sáu |
2804 2893 5162 |
Giải bảy |
705 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,4,5 | 1,4 | 1 | 1,5,6 | 6 | 2 | 3 | 2,6,9 | 3 | | 0,9 | 4 | 1,5,7 | 0,1,4,6 | 5 | 0 | 1,6 | 6 | 2,3,5,6 | 4,7 | 7 | 7 | | 8 | | | 9 | 3,4 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
188844 |
Giải nhất |
83596 |
Giải nhì |
00488 |
Giải ba |
81439 18071 |
Giải tư |
85182 92842 58919 27403 21995 82964 76528 |
Giải năm |
5270 |
Giải sáu |
4630 8931 5839 |
Giải bảy |
134 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 3 | 3,72 | 1 | 9 | 4,8 | 2 | 8 | 0 | 3 | 0,1,4,92 | 3,4,6 | 4 | 2,4 | 9 | 5 | | 9 | 6 | 4 | | 7 | 0,12 | 2,8 | 8 | 2,8 | 1,32 | 9 | 5,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
022480 |
Giải nhất |
67743 |
Giải nhì |
28665 |
Giải ba |
04568 49479 |
Giải tư |
99523 62125 60246 06548 39172 80515 70055 |
Giải năm |
1107 |
Giải sáu |
5386 6573 2900 |
Giải bảy |
914 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,7 | | 1 | 4,5 | 7 | 2 | 3,5,9 | 2,4,7 | 3 | | 1 | 4 | 3,6,8 | 1,2,5,6 | 5 | 5 | 4,8 | 6 | 5,8 | 0 | 7 | 2,3,9 | 4,6 | 8 | 0,6 | 2,7 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
176461 |
Giải nhất |
26245 |
Giải nhì |
48933 |
Giải ba |
63859 40368 |
Giải tư |
70267 06949 18008 79672 25672 77172 06365 |
Giải năm |
0849 |
Giải sáu |
3862 3987 2791 |
Giải bảy |
935 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 6,9 | 1 | | 6,73 | 2 | | 3 | 3 | 3,5 | 8 | 4 | 5,92 | 3,4,6 | 5 | 9 | | 6 | 1,2,5,7 8 | 6,8 | 7 | 23 | 0,6 | 8 | 4,7 | 42,5 | 9 | 1 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
957263 |
Giải nhất |
14780 |
Giải nhì |
54632 |
Giải ba |
01474 04143 |
Giải tư |
46532 05056 22613 81112 83726 78379 86426 |
Giải năm |
5035 |
Giải sáu |
8530 6064 8201 |
Giải bảy |
069 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2,3 | 1,32 | 2 | 62 | 1,4,6 | 3 | 0,22,5 | 6,7 | 4 | 3 | 3 | 5 | 6,8 | 22,5 | 6 | 3,4,9 | | 7 | 4,9 | 5 | 8 | 0 | 6,7 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
097562 |
Giải nhất |
35985 |
Giải nhì |
60436 |
Giải ba |
55017 71344 |
Giải tư |
15888 43959 11248 27048 79708 68768 52132 |
Giải năm |
6374 |
Giải sáu |
7697 2929 9143 |
Giải bảy |
466 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | | 1 | 7 | 3,6 | 2 | 9 | 4 | 3 | 2,6 | 4,7,8 | 4 | 3,4,82 | 8 | 5 | 9 | 3,6 | 6 | 2,6,8 | 1,9 | 7 | 4 | 0,42,6,8 | 8 | 4,5,8 | 2,5 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
♌
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|